-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Giá điện từ 16-03-2015
Giá điện áp dụng từ 16/03/2015 được quy định tại Quyết định 2256/QĐ-BCT, giá bán điện bình quân là 1.622 đ/kWh (chưa VAT)
1) Giá điện cho các ngành sản xuất
Giá bán điện (đ/kWh)
1.1 Cấp điện áp từ 110 kV trở lên
a) Giờ bình thường
1.388
b) Giờ thấp điểm
869
c) Giờ cao điểm
2.459
1.2 Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
a) Giờ bình thường
1.405
b) Giờ thấp điểm
902
c) Giờ cao điểm
2.459
1.3 Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 KV
a) Giờ bình thường
1.453
b) Giờ thấp điểm
934
c) Giờ cao điểm
2.556
1.4 Cấp điện áp dưới 6 kV
a) Giờ bình thường
1.518
b) Giờ thấp điểm
983
c) Giờ cao điểm
2.735
2) Giá điện cho khối hành chính, sự nghiệp
Giá bán điện (đồng/kWh)
2.1 Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
a) Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.460
b) Cấp điện áp dưới 6 kV
1.557
2.2 Chiếu sáng công cộng, hành chính sự nghiệp
a) Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.606
b) Cấp điện áp dưới 6 kV
1.671
3) Giá điện kinh doanh
Giá bán điện (đồng/kWh)
3.1 Từ 22 kV trở lên
a) Giờ bình thường
2.125
b) Giờ thấp điểm
1.185
c) Giờ cao điểm
3.699
3.2 Từ 6 kV đến dưới 22 kV
a) Giờ bình thường
2.287
b) Giờ thấp điểm
1.347
c) Giờ cao điểm
3.829
3.3 Dưới 6 kV
a) Giờ bình thường
2.320
b) Giờ thấp điểm
1.412
c) Giờ cao điểm
3.991
4) Giá điện sinh hoạt
STT
Mức sử dụng của một hộ trong tháng
Giá bán điện (đồng/kWh)
1 Cho kWh từ 0-50
1.230
2 Cho kWh từ 51 - 100
1.279
3 Cho kWh từ 101 - 200
1.394
4 Cho kWh từ 201 - 300
1.720
5 Cho kWh từ 301 - 400
1.945
6 Cho kWh từ 401 trở lên
2.028
Xem thêm Cao điểm giá điện
Nguồn tin : VnExpress.net, icon.evn.com.vn, npc.com.vn
1) Giá điện cho các ngành sản xuất
Giá bán điện (đ/kWh)
1.1 Cấp điện áp từ 110 kV trở lên
a) Giờ bình thường
1.388
b) Giờ thấp điểm
869
c) Giờ cao điểm
2.459
1.2 Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
a) Giờ bình thường
1.405
b) Giờ thấp điểm
902
c) Giờ cao điểm
2.459
1.3 Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 KV
a) Giờ bình thường
1.453
b) Giờ thấp điểm
934
c) Giờ cao điểm
2.556
1.4 Cấp điện áp dưới 6 kV
a) Giờ bình thường
1.518
b) Giờ thấp điểm
983
c) Giờ cao điểm
2.735
2) Giá điện cho khối hành chính, sự nghiệp
Giá bán điện (đồng/kWh)
2.1 Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
a) Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.460
b) Cấp điện áp dưới 6 kV
1.557
2.2 Chiếu sáng công cộng, hành chính sự nghiệp
a) Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
1.606
b) Cấp điện áp dưới 6 kV
1.671
3) Giá điện kinh doanh
Giá bán điện (đồng/kWh)
3.1 Từ 22 kV trở lên
a) Giờ bình thường
2.125
b) Giờ thấp điểm
1.185
c) Giờ cao điểm
3.699
3.2 Từ 6 kV đến dưới 22 kV
a) Giờ bình thường
2.287
b) Giờ thấp điểm
1.347
c) Giờ cao điểm
3.829
3.3 Dưới 6 kV
a) Giờ bình thường
2.320
b) Giờ thấp điểm
1.412
c) Giờ cao điểm
3.991
4) Giá điện sinh hoạt
STT
Mức sử dụng của một hộ trong tháng
Giá bán điện (đồng/kWh)
1 Cho kWh từ 0-50
1.230
2 Cho kWh từ 51 - 100
1.279
3 Cho kWh từ 101 - 200
1.394
4 Cho kWh từ 201 - 300
1.720
5 Cho kWh từ 301 - 400
1.945
6 Cho kWh từ 401 trở lên
2.028
Xem thêm Cao điểm giá điện
Nguồn tin : VnExpress.net, icon.evn.com.vn, npc.com.vn